Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Atletico Mineiro Atletico Mineiro 38 26 6 6 +33 84
2 Flamengo Flamengo 38 21 8 9 +33 71
3 Palmeiras Palmeiras 38 20 6 12 +15 66
4 Fortaleza CE Fortaleza CE 38 17 7 14 -1 58
5 Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 38 15 12 11 +4 57
6 Bragantino SP Bragantino SP 38 14 14 10 +9 56
7 Fluminense (RJ) Fluminense (RJ) 38 15 9 14 0 54
8 America MG America MG 38 13 14 11 +4 53
9 Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 38 13 14 11 -3 53
10 Ceara Ceara 38 11 17 10 +1 50
11 Santos Santos 38 12 14 12 -5 50
12 Internacional (RS) Internacional (RS) 38 12 12 14 +2 48
13 Sao Paulo Sao Paulo 38 11 15 12 -8 48
14 Cuiaba Cuiaba 38 10 17 11 -3 47
15 Atletico Paranaense Atletico Paranaense 38 13 8 17 -4 47
16 Juventude Juventude 38 11 13 14 -8 46
17 Gremio (RS) Gremio (RS) 38 12 7 19 -7 43
18 Bahia(BA) Bahia(BA) 38 11 10 17 -9 43
19 Sport Club Recife (PE) Sport Club Recife (PE) 38 9 11 18 -13 38
20 Chapecoense SC Chapecoense SC 38 1 12 25 -40 15
  • Vòng loại LIBC
  • LIBC Play-offs
  • Vòng loại CON CSA
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 38
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Brazil sử dụng hệ thống lên xuống hạng qua thi đấu vòng tròn 2 lượt. Trong mỗi trận đấu đội thắng sẽ ghi 3 điểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. 4 đội đứng cuối sẽ bị xuống hạng tại Hạng 2 Brazil mùa tới.