Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Flamengo Flamengo 38 28 6 4 +49 90
2 Palmeiras Palmeiras 38 21 11 6 +29 74
3 Santos Santos 38 22 8 8 +27 74
4 Gremio (RS) Gremio (RS) 38 19 8 11 +25 65
5 Atletico Paranaense Atletico Paranaense 38 18 10 10 +19 64
6 Sao Paulo Sao Paulo 38 17 12 9 +9 63
7 Internacional (RS) Internacional (RS) 38 16 9 13 +5 57
8 Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 38 14 14 10 +8 56
9 Fortaleza CE Fortaleza CE 38 15 8 15 +1 53
10 Goias Goias 38 15 7 16 -18 52
11 Bahia(BA) Bahia(BA) 38 12 13 13 +1 49
12 Vasco Gama Vasco Gama 38 12 13 13 -6 49
13 Atletico Mineiro Atletico Mineiro 38 13 9 16 -4 48
14 Fluminense (RJ) Fluminense (RJ) 38 12 10 16 -8 46
15 Botafogo (RJ) Botafogo (RJ) 38 13 4 21 -14 43
16 Ceara Ceara 38 10 9 19 -5 39
17 Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG) 38 7 15 16 -19 36
18 Chapecoense SC Chapecoense SC 38 7 11 20 -21 32
19 Centro Sportivo Alagoano Centro Sportivo Alagoano 38 8 8 22 -34 32
20 Avai FC (SC) Avai FC (SC) 38 3 11 24 -44 20
  • Vòng loại LIBC
  • LIBC Play-offs
  • Vòng loại CON CSA
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 38
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Brazil sử dụng hệ thống lên xuống hạng qua thi đấu vòng tròn 2 lượt. Trong mỗi trận đấu đội thắng sẽ ghi 3 điểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. 4 đội đứng cuối sẽ bị xuống hạng tại Hạng 2 Brazil mùa tới.