Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fluminense (RJ) Fluminense (RJ) 38 22 11 5 +28 77
2 Atletico Mineiro Atletico Mineiro 38 20 12 6 +27 72
3 Gremio (RS) Gremio (RS) 38 20 11 7 +23 71
4 Sao Paulo Sao Paulo 38 20 6 12 +22 66
5 Vasco Gama Vasco Gama 38 16 10 12 +1 58
6 Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 38 15 12 11 +12 57
7 Botafogo (RJ) Botafogo (RJ) 38 15 10 13 +10 55
8 Santos Santos 38 13 14 11 +6 53
9 Internacional (RS) Internacional (RS) 38 13 13 12 +4 52
10 Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG) 38 15 7 16 -4 52
11 Flamengo Flamengo 38 12 14 12 -7 50
12 Nautico (PE) Nautico (PE) 38 14 7 17 -7 49
13 Coritiba (PR) Coritiba (PR) 38 14 6 18 -7 48
14 Ponte Preta Ponte Preta 38 12 12 14 -7 48
15 Bahia(BA) Bahia(BA) 38 11 14 13 -4 47
16 Portuguesa de Desportos Portuguesa de Desportos 38 10 15 13 -2 45
17 Sport Club Recife (PE) Sport Club Recife (PE) 38 10 11 17 -17 41
18 Palmeiras Palmeiras 38 9 7 22 -15 34
19 Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 -30 30
20 Figueirense Figueirense 38 7 9 22 -33 30
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 38
Thông tin
Giải VĐQG Brazil sử dụng hệ thống lên xuống hạng qua thi đấu vòng tròn 2 lượt. Trong mỗi trận đấu đội thắng sẽ ghi 3 điểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. 4 đội đứng cuối sẽ bị xuống hạng tại Hạng 2 Brazil mùa tới.