Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 42 24 9 9 +28 81
2 Internacional (RS) Internacional (RS) 42 23 9 10 +23 78
3 Goias Goias 42 22 8 12 +17 74
4 Palmeiras Palmeiras 42 20 10 12 +16 70
5 Fluminense (RJ) Fluminense (RJ) 42 19 11 12 +9 68
6 Atletico Paranaense Atletico Paranaense 42 18 7 17 +9 61
7 Parana PR Parana PR 42 17 10 15 +8 61
8 Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG) 42 17 9 16 +1 60
9 Botafogo (RJ) Botafogo (RJ) 42 17 8 17 +1 59
10 Santos Santos 42 16 11 15 -3 59
11 Sao Paulo Sao Paulo 42 16 10 16 +10 58
12 Vasco Gama Vasco Gama 42 15 11 16 -10 56
13 Flamengo Flamengo 42 14 13 15 -4 55
14 Juventude Juventude 42 15 10 17 -6 55
15 Fortaleza CE Fortaleza CE 42 16 7 19 -6 55
16 Figueirense Figueirense 42 14 11 17 -7 53
17 Sao Caetano (SP) Sao Caetano (SP) 42 14 10 18 -6 52
18 Ponte Preta Ponte Preta 42 15 6 21 -17 51
19 Coritiba (PR) Coritiba (PR) 42 13 10 19 -9 49
20 Atletico Mineiro Atletico Mineiro 42 13 8 21 -5 47
21 Brasiliense Brasiliense 42 10 11 21 -20 41
22 Paysandu (PA) Paysandu (PA) 42 12 5 25 -29 41
Lịch thi đấu
Vòng 42
Thông tin
Giải VĐQG Brazil sử dụng hệ thống lên xuống hạng qua thi đấu vòng tròn 2 lượt. Trong mỗi trận đấu đội thắng sẽ ghi 3 điểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. 4 đội đứng cuối sẽ bị xuống hạng tại Hạng 2 Brazil mùa tới.