Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Flamengo Flamengo 33 21 8 4 +48 71
2 Palmeiras Palmeiras 33 21 5 7 +29 68
3 Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG) 33 18 10 5 +24 64
4 Mirassol FC Mirassol FC 33 16 11 6 +21 59
5 Botafogo (RJ) Botafogo (RJ) 34 15 10 9 +17 55
6 Bahia(BA) Bahia(BA) 33 15 8 10 +4 53
7 Fluminense (RJ) Fluminense (RJ) 33 15 6 12 +1 51
8 Sao Paulo Sao Paulo 33 12 9 12 +1 45
9 Bragantino SP Bragantino SP 34 13 6 15 -10 45
10 Atletico Mineiro Atletico Mineiro 34 11 11 12 -2 44
11 Vasco Gama Vasco Gama 33 12 6 15 +1 42
12 Ceara Ceara 33 11 9 13 +1 42
13 Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 33 11 9 13 -3 42
14 Gremio (RS) Gremio (RS) 33 10 10 13 -8 40
15 Internacional (RS) Internacional (RS) 33 9 10 14 -9 37
16 Santos Santos 33 9 9 15 -14 36
17 Vitoria Salvador BA Vitoria Salvador BA 33 8 11 14 -18 35
18 Juventude Juventude 33 9 5 19 -30 32
19 Fortaleza CE Fortaleza CE 33 7 10 16 -17 31
20 Sport Club Recife (PE) Sport Club Recife (PE) 34 2 11 21 -36 17
  • Vòng loại LIBC
  • LIBC Play-offs
  • Vòng loại CON CSA
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Brazil sử dụng hệ thống lên xuống hạng qua thi đấu vòng tròn 2 lượt. Trong mỗi trận đấu đội thắng sẽ ghi 3 điểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. 4 đội đứng cuối sẽ bị xuống hạng tại Hạng 2 Brazil mùa tới.