Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Flamengo Flamengo 38 23 10 5 +51 79
2 Palmeiras Palmeiras 37 22 7 8 +31 73
3 Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG) 37 19 13 5 +27 70
4 Mirassol FC Mirassol FC 38 18 13 7 +24 67
5 Fluminense (RJ) Fluminense (RJ) 37 18 7 12 +9 61
6 Botafogo (RJ) Botafogo (RJ) 37 16 12 9 +18 60
7 Bahia(BA) Bahia(BA) 37 17 9 11 +6 60
8 Sao Paulo Sao Paulo 37 14 9 14 -3 51
9 Bragantino SP Bragantino SP 37 14 6 17 -10 48
10 Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 37 12 10 15 -5 46
11 Gremio (RS) Gremio (RS) 37 12 10 15 -7 46
12 Vasco Gama Vasco Gama 37 13 6 18 0 45
13 Atletico Mineiro Atletico Mineiro 37 11 12 14 -6 45
14 Santos Santos 37 11 11 15 -8 44
15 Ceara Ceara 37 11 10 16 -4 43
16 Fortaleza CE Fortaleza CE 37 11 10 16 -13 43
17 Vitoria Salvador BA Vitoria Salvador BA 37 10 12 15 -18 42
18 Internacional (RS) Internacional (RS) 37 10 11 16 -15 41
19 Juventude Juventude 37 9 7 21 -34 34
20 Sport Club Recife (PE) Sport Club Recife (PE) 37 2 11 24 -43 17
  • Vòng loại LIBC
  • LIBC Play-offs
  • Vòng loại CON CSA
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 38
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Brazil sử dụng hệ thống lên xuống hạng qua thi đấu vòng tròn 2 lượt. Trong mỗi trận đấu đội thắng sẽ ghi 3 điểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. 4 đội đứng cuối sẽ bị xuống hạng tại Hạng 2 Brazil mùa tới.