Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Palmeiras Palmeiras 38 23 11 4 +38 80
2 Flamengo Flamengo 38 21 9 8 +30 72
3 Internacional (RS) Internacional (RS) 38 19 12 7 +22 69
4 Gremio (RS) Gremio (RS) 38 18 12 8 +21 66
5 Sao Paulo Sao Paulo 38 16 15 7 +12 63
6 Atletico Mineiro Atletico Mineiro 38 17 8 13 +13 59
7 Atletico Paranaense Atletico Paranaense 38 16 9 13 +17 57
8 Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG) 38 14 11 13 0 53
9 Botafogo (RJ) Botafogo (RJ) 38 13 12 13 -8 51
10 Santos Santos 38 13 11 14 +6 50
11 Bahia(BA) Bahia(BA) 38 12 12 14 -2 48
12 Fluminense (RJ) Fluminense (RJ) 38 12 9 17 -14 45
13 Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 38 11 11 16 -1 44
14 Ceara Ceara 38 10 14 14 -6 44
15 Chapecoense SC Chapecoense SC 38 11 11 16 -16 44
16 Vasco Gama Vasco Gama 38 10 13 15 -7 43
17 Sport Club Recife (PE) Sport Club Recife (PE) 38 11 9 18 -22 42
18 America MG America MG 38 10 10 18 -17 40
19 Vitoria Salvador BA Vitoria Salvador BA 38 9 10 19 -27 37
20 Parana PR Parana PR 38 4 11 23 -39 23
  • Vòng loại LIBC
  • LIBC Play-offs
  • Vòng loại CON CSA
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 38
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Brazil sử dụng hệ thống lên xuống hạng qua thi đấu vòng tròn 2 lượt. Trong mỗi trận đấu đội thắng sẽ ghi 3 điểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. 4 đội đứng cuối sẽ bị xuống hạng tại Hạng 2 Brazil mùa tới.