Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Palmeiras Palmeiras 38 24 8 6 +30 80
2 Santos Santos 38 22 5 11 +24 71
3 Flamengo Flamengo 38 20 11 7 +17 71
4 Atletico Mineiro Atletico Mineiro 37 17 11 9 +11 62
5 Botafogo (RJ) Botafogo (RJ) 38 17 8 13 +4 59
6 Atletico Paranaense Atletico Paranaense 38 17 6 15 +6 57
7 Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 38 15 10 13 +6 55
8 Gremio (RS) Gremio (RS) 38 14 11 13 -3 53
9 Ponte Preta Ponte Preta 38 15 8 15 -4 53
10 Sao Paulo Sao Paulo 38 14 10 14 +8 52
11 Chapecoense SC Chapecoense SC 37 13 13 11 -4 52
12 Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG) 38 14 9 15 -1 51
13 Fluminense (RJ) Fluminense (RJ) 38 13 11 14 0 50
14 Sport Club Recife (PE) Sport Club Recife (PE) 38 13 8 17 -6 47
15 Coritiba (PR) Coritiba (PR) 38 11 13 14 -1 46
16 Vitoria Salvador BA Vitoria Salvador BA 38 12 9 17 -2 45
17 Internacional (RS) Internacional (RS) 38 11 10 17 -6 43
18 Figueirense Figueirense 38 8 13 17 -20 37
19 Santa Cruz (PE) Santa Cruz (PE) 38 8 7 23 -24 31
20 America MG America MG 38 7 7 24 -35 28
  • Vòng loại LIBC
  • LIBC Play-offs
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 38
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Brazil sử dụng hệ thống lên xuống hạng qua thi đấu vòng tròn 2 lượt. Trong mỗi trận đấu đội thắng sẽ ghi 3 điểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số điểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. 4 đội đứng cuối sẽ bị xuống hạng tại Hạng 2 Brazil mùa tới.