Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Galatasaray Galatasaray 38 33 3 2 +66 102
2 Fenerbahce Fenerbahce 38 31 6 1 +68 99
3 Trabzonspor Trabzonspor 38 21 4 13 +19 67
5 Besiktas JK Besiktas JK 38 16 8 14 +5 56
6 Kasimpasa Kasimpasa 38 16 8 14 -3 56
7 Sivasspor Sivasspor 38 14 12 12 -7 54
8 Alanyaspor Alanyaspor 38 12 16 10 +3 52
9 Rizespor Rizespor 38 14 8 16 -10 50
10 Antalyaspor Antalyaspor 38 12 13 13 -5 49
11 Adana Demirspor Adana Demirspor 38 10 14 14 -7 44
12 B.B. Gaziantep B.B. Gaziantep 38 12 8 18 -7 44
13 Samsunspor Samsunspor 38 11 10 17 -10 43
14 Kayserispor Kayserispor 38 11 12 15 -13 42
15 Hatayspor Hatayspor 38 9 14 15 -7 41
16 Konyaspor Konyaspor 38 9 14 15 -13 41
17 Karagumruk Karagumruk 38 10 10 18 -3 40
18 Ankaragucu Ankaragucu 38 8 16 14 -6 40
19 Pendikspor Pendikspor 38 9 10 19 -31 37
20 Istanbulspor Istanbulspor 38 4 7 27 -53 16
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • UEFA ECL play-offs
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 38
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt), 1 trận sân nhà và 1 trận sân khách. Các đội sẽ giành được 3 điểm/trận thắng và 1 điểm/trận hòa, không có điểm khi thua trận. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới thành tích đối đầu giữa hai đội. Nhà vô địch giải đấu sẽ tham dự vòng loại UEFA Champions League mùa sau, đội thứ 2 sẽ tham gia vào Vòng sơ loại UEFA Champions League mùa sau. Vị trí thứ 3 và thứ 4 sẽ tham dự Vòng sơ loại UEFA Europa League mùa sau, 4 đội bóng xếp cuối cùng sẽ xuống hạng đến Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ.