Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Trabzonspor Trabzonspor 38 23 12 3 +33 81
2 Fenerbahce Fenerbahce 38 21 10 7 +35 73
3 Konyaspor Konyaspor 38 20 8 10 +21 68
5 Alanyaspor Alanyaspor 38 19 7 12 +9 64
6 Besiktas JK Besiktas JK 38 15 14 9 +8 59
7 Antalyaspor Antalyaspor 38 16 11 11 +7 59
8 Karagumruk Karagumruk 38 16 9 13 -5 57
9 Adana Demirspor Adana Demirspor 38 15 10 13 +13 55
10 Sivasspor Sivasspor 38 14 12 12 +2 54
11 Kasimpasa Kasimpasa 38 15 8 15 +10 53
12 Hatayspor Hatayspor 38 15 8 15 -4 53
13 Galatasaray Galatasaray 38 14 10 14 -2 52
14 Kayserispor Kayserispor 38 12 11 15 -7 47
15 B.B. Gaziantep B.B. Gaziantep 38 12 10 16 -8 46
16 Giresunspor Giresunspor 38 12 9 17 -6 45
17 Rizespor Rizespor 38 10 6 22 -27 36
18 Altay Spor Kulubu Altay Spor Kulubu 38 9 7 22 -18 34
19 Goztepe Goztepe 38 7 7 24 -37 28
20 Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor 38 5 5 28 -44 20
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL play-offs
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 38
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt), 1 trận sân nhà và 1 trận sân khách. Các đội sẽ giành được 3 điểm/trận thắng và 1 điểm/trận hòa, không có điểm khi thua trận. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới thành tích đối đầu giữa hai đội. Nhà vô địch giải đấu sẽ tham dự vòng loại UEFA Champions League mùa sau, đội thứ 2 sẽ tham gia vào Vòng sơ loại UEFA Champions League mùa sau. Vị trí thứ 3 và thứ 4 sẽ tham dự Vòng sơ loại UEFA Europa League mùa sau, 4 đội bóng xếp cuối cùng sẽ xuống hạng đến Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ.