Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Galatasaray Galatasaray 36 28 4 4 +56 88
2 Fenerbahce Fenerbahce 36 25 5 6 +45 80
3 Besiktas JK Besiktas JK 36 23 9 4 +42 78
4 Adana Demirspor Adana Demirspor 36 20 9 7 +31 69
6 Trabzonspor Trabzonspor 36 17 6 13 +10 57
7 Karagumruk Karagumruk 36 13 12 11 +12 51
8 Konyaspor Konyaspor 36 12 15 9 +8 51
9 Kayserispor Kayserispor 36 15 5 16 -6 50
10 Kasimpasa Kasimpasa 36 12 7 17 -16 43
11 Ankaragucu Ankaragucu 36 12 6 18 -10 42
12 Sivasspor Sivasspor 36 11 8 17 -8 41
13 Antalyaspor Antalyaspor 36 11 8 17 -9 41
14 Alanyaspor Alanyaspor 36 11 8 17 -16 41
15 Istanbulspor Istanbulspor 36 12 5 19 -16 41
16 Giresunspor Giresunspor 36 10 10 16 -18 40
17 Umraniyespor Umraniyespor 36 7 9 20 -17 30
18 B.B. Gaziantep B.B. Gaziantep 36 6 7 23 -41 25
19 Hatayspor Hatayspor 36 6 5 25 -64 23
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL play-offs
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 38
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt), 1 trận sân nhà và 1 trận sân khách. Các đội sẽ giành được 3 điểm/trận thắng và 1 điểm/trận hòa, không có điểm khi thua trận. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới thành tích đối đầu giữa hai đội. Nhà vô địch giải đấu sẽ tham dự vòng loại UEFA Champions League mùa sau, đội thứ 2 sẽ tham gia vào Vòng sơ loại UEFA Champions League mùa sau. Vị trí thứ 3 và thứ 4 sẽ tham dự Vòng sơ loại UEFA Europa League mùa sau, 4 đội bóng xếp cuối cùng sẽ xuống hạng đến Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ.