Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fenerbahce Fenerbahce 34 20 10 4 +34 70
2 Besiktas JK Besiktas JK 34 18 7 9 +11 61
3 Galatasaray Galatasaray 34 15 11 8 +21 56
4 Trabzonspor Trabzonspor 34 15 7 12 +10 52
5 Kayserispor Kayserispor 34 13 12 9 +11 51
6 Genclerbirligi Genclerbirligi 34 14 6 14 +1 48
7 Sivasspor Sivasspor 34 14 6 14 -3 48
8 Osmanlispor FC Osmanlispor FC 34 10 17 7 +5 47
9 Konyaspor Konyaspor 34 12 9 13 -2 45
10 Bursaspor Bursaspor 34 12 9 13 -6 45
11 Gaziantepspor Gaziantepspor 34 11 10 13 -8 43
12 Vestel Manisaspor Vestel Manisaspor 34 11 9 14 -4 42
13 Ankaragucu Ankaragucu 34 11 9 14 -7 42
14 Denizlispor Denizlispor 34 9 14 11 -7 41
15 Rizespor Rizespor 34 11 7 16 -6 40
16 Antalyaspor Antalyaspor 34 8 15 11 -4 39
17 Kayseri Erciyesspor Kayseri Erciyesspor 34 9 10 15 -20 37
18 Sakaryaspor Sakaryaspor 34 4 10 20 -26 22
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng bảng Cúp C2
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 34
Thông tin
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt), 1 trận sân nhà và 1 trận sân khách. Các đội sẽ giành được 3 điểm/trận thắng và 1 điểm/trận hòa, không có điểm khi thua trận. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới thành tích đối đầu giữa hai đội. Nhà vô địch giải đấu sẽ tham dự vòng loại UEFA Champions League mùa sau, đội thứ 2 sẽ tham gia vào Vòng sơ loại UEFA Champions League mùa sau. Vị trí thứ 3 và thứ 4 sẽ tham dự Vòng sơ loại UEFA Europa League mùa sau, 4 đội bóng xếp cuối cùng sẽ xuống hạng đến Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ.