Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fenerbahce Fenerbahce 34 26 2 6 +53 80
2 Trabzonspor Trabzonspor 34 24 5 5 +44 77
3 Galatasaray Galatasaray 34 24 4 6 +39 76
4 Besiktas JK Besiktas JK 35 20 10 5 +31 70
5 Genclerbirligi Genclerbirligi 35 14 10 11 +11 52
6 Denizlispor Denizlispor 34 13 10 11 +1 49
7 Osmanlispor FC Osmanlispor FC 34 13 9 12 +4 48
8 Konyaspor Konyaspor 34 11 12 11 0 45
9 Gaziantepspor Gaziantepspor 34 13 5 16 -6 44
10 Rizespor Rizespor 34 11 10 13 -1 43
11 Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor 34 12 7 15 -6 43
12 Samsunspor Samsunspor 34 10 8 16 -15 38
13 Ankaragucu Ankaragucu 34 10 8 16 -24 38
14 Yeni Diyarbakirspor Yeni Diyarbakirspor 34 9 7 18 -22 34
15 Kayserispor Kayserispor 34 8 10 16 -23 34
16 Sakaryaspor Sakaryaspor 34 9 5 20 -21 32
17 Istanbulspor Istanbulspor 34 5 12 17 -27 27
18 Sebatspor Sebatspor 34 3 10 21 -38 19
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng bảng Cúp C2
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 34
Thông tin
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt), 1 trận sân nhà và 1 trận sân khách. Các đội sẽ giành được 3 điểm/trận thắng và 1 điểm/trận hòa, không có điểm khi thua trận. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới thành tích đối đầu giữa hai đội. Nhà vô địch giải đấu sẽ tham dự vòng loại UEFA Champions League mùa sau, đội thứ 2 sẽ tham gia vào Vòng sơ loại UEFA Champions League mùa sau. Vị trí thứ 3 và thứ 4 sẽ tham dự Vòng sơ loại UEFA Europa League mùa sau, 4 đội bóng xếp cuối cùng sẽ xuống hạng đến Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ.