Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Besiktas JK Besiktas JK 40 26 6 8 +45 84
2 Galatasaray Galatasaray 40 26 6 8 +44 84
3 Fenerbahce Fenerbahce 40 25 7 8 +31 82
4 Trabzonspor Trabzonspor 40 19 14 7 +13 71
5 Sivasspor Sivasspor 40 16 17 7 +11 65
6 Hatayspor Hatayspor 40 17 10 13 +9 61
7 Alanyaspor Alanyaspor 40 17 9 14 +13 60
8 Karagumruk Karagumruk 40 16 12 12 +12 60
9 B.B. Gaziantep B.B. Gaziantep 40 15 13 12 +8 58
10 Goztepe Goztepe 40 13 12 15 0 51
11 Konyaspor Konyaspor 40 12 14 14 +1 50
12 Istanbul Buyuksehir Belediyesi Istanbul Buyuksehir Belediyesi 40 12 12 16 -12 48
13 Rizespor Rizespor 40 12 12 16 -16 48
14 Kasimpasa Kasimpasa 40 12 10 18 -10 46
15 Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor 40 10 15 15 -4 45
16 Antalyaspor Antalyaspor 40 9 17 14 -14 44
17 Kayserispor Kayserispor 40 9 14 17 -17 41
18 Erzurum BB Erzurum BB 40 10 10 20 -24 40
19 Ankaragucu Ankaragucu 40 10 8 22 -19 38
20 Genclerbirligi Genclerbirligi 40 10 8 22 -32 38
21 Denizlispor Denizlispor 40 6 10 24 -39 28
  • Vòng bảng Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng bảng Cúp C2
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 42
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt), 1 trận sân nhà và 1 trận sân khách. Các đội sẽ giành được 3 điểm/trận thắng và 1 điểm/trận hòa, không có điểm khi thua trận. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới thành tích đối đầu giữa hai đội. Nhà vô địch giải đấu sẽ tham dự vòng loại UEFA Champions League mùa sau, đội thứ 2 sẽ tham gia vào Vòng sơ loại UEFA Champions League mùa sau. Vị trí thứ 3 và thứ 4 sẽ tham dự Vòng sơ loại UEFA Europa League mùa sau, 4 đội bóng xếp cuối cùng sẽ xuống hạng đến Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ.