Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Aarhus AGF Aarhus AGF 30 22 6 2 +41 72
2 Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge 30 19 4 7 +23 61
3 Vejle Vejle 30 14 10 6 +17 52
4 Skive IK Skive IK 30 13 8 9 +8 47
5 Bronshoj Bronshoj 30 13 7 10 0 46
6 Fredericia Fredericia 30 13 6 11 +12 45
7 FC Vestsjaelland FC Vestsjaelland 30 10 12 8 +1 42
8 FC Roskilde FC Roskilde 30 11 9 10 0 42
9 AB Kobenhavn AB Kobenhavn 30 9 10 11 -1 37
10 Naestved Naestved 30 8 9 13 -1 33
11 Viborg Viborg 30 9 6 15 -6 33
12 Hobro I.K. Hobro I.K. 30 8 9 13 -14 33
13 Vendsyssel Vendsyssel 30 8 9 13 -17 33
14 Kolding IF Kolding IF 30 6 12 12 -15 30
15 FC Fyn FC Fyn 30 6 8 16 -15 26
16 Hvidovre IF Hvidovre IF 30 6 5 19 -33 23
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Mọi mùa giải có 12 đội bóng. Các đội đá nhau 3 lượt, hai lượt sân nhà và khách, lượt còn lại sẽ định chủ khách qua thành tích mùa giải trước, đội bóng có thành tích tốt hơn sẽ được đá trên sân nhà. Các đội sẽ đá nhau 33 vòng. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau mọi bên được 1 điểm. Nhà vô địch được thăng hạng vào VĐQG Đan Mạch trực tiếp, đội nhì và ba được tư cách cạnh tranh cơ hội thăng hạng. Hai đội đứng vị trì cuối sẽ chịu xuống hạng trực tiếp.