Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Lyngby Lyngby 18 9 5 4 +17 32
2 Hillerod Fodbold Hillerod Fodbold 18 9 5 4 +4 32
3 AC Horsens AC Horsens 18 8 5 5 +9 29
4 Hvidovre IF Hvidovre IF 18 7 8 3 +4 29
5 Esbjerg FB Esbjerg FB 18 9 2 7 +1 29
6 Aalborg BK Aalborg BK 18 7 5 6 +4 26
7 Kolding IF Kolding IF 18 7 5 6 +4 26
8 B93 Copenhagen B93 Copenhagen 18 6 4 8 -8 22
9 FC Aarhus Fremad FC Aarhus Fremad 18 4 8 6 +2 20
10 Hobro I.K. Hobro I.K. 18 4 6 8 -10 18
11 Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge 18 5 3 10 -12 18
12 Middelfart Middelfart 18 2 6 10 -15 12
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Vòng 19
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Mọi mùa giải có 12 đội bóng. Các đội đá nhau 3 lượt, hai lượt sân nhà và khách, lượt còn lại sẽ định chủ khách qua thành tích mùa giải trước, đội bóng có thành tích tốt hơn sẽ được đá trên sân nhà. Các đội sẽ đá nhau 33 vòng. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau mọi bên được 1 điểm. Nhà vô địch được thăng hạng vào VĐQG Đan Mạch trực tiếp, đội nhì và ba được tư cách cạnh tranh cơ hội thăng hạng. Hai đội đứng vị trì cuối sẽ chịu xuống hạng trực tiếp.