Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Slavia Mozyr Slavia Mozyr 28 21 7 0 +56 70
2 Energetik-BGU Minsk Energetik-BGU Minsk 28 22 4 2 +50 70
3 FC Belshina Babruisk FC Belshina Babruisk 28 18 5 5 +36 59
4 FK Lida FK Lida 28 17 4 7 +23 55
5 Naftan Novopolock Naftan Novopolock 28 10 11 7 +4 41
6 Lokomotiv Gomel Lokomotiv Gomel 28 10 10 8 +15 40
7 Kommunalnik Slonim Kommunalnik Slonim 28 9 9 10 0 36
8 Granit Mikashevichi Granit Mikashevichi 28 8 11 9 -6 35
9 Khimik Svetlogorsk Khimik Svetlogorsk 28 9 5 14 -8 32
10 Zhitkovichi‎ Zhitkovichi‎ 28 6 10 12 -15 28
11 Smorgon FC Smorgon FC 28 6 10 12 -25 28
12 FK Orsha FK Orsha 28 8 3 17 -20 27
13 Volna Pinsk Volna Pinsk 28 6 7 15 -26 25
14 FC Baranovichi FC Baranovichi 28 4 7 17 -25 19
15 FC Underdog Chist FC Underdog Chist 28 1 7 20 -59 10
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải Ngoại hạng Belarus là giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu của Belarus, và được tổ chức, điều hành bởi Liên đoàn bóng đá Belarus. Số lượng các đội trong giải đấu này thay đổi trong những năm qua, trong đó cao nhất 17 đội và thấp là sự góp mặt của 12 đội, lần đầu tiên vào năm 2010. Tuy nhiên, mỗi đội bóng sẽ phải thi đấu ba lượt trận với một câu lạc bộ khác của giải. Khi kết thúc mùa giải, đội đứng cuối bảng xếp hạng sẽ phải xuống chơi ở Giải bóng đá Hạng nhất Belarus, và một đội tại giải này sẽ được thăng hạng thay thế chơi ở Giải Ngoại hạng.