Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Dnepr Mogilev Dnepr Mogilev 28 20 3 5 +53 63
2 FK Gorodeya FK Gorodeya 28 18 6 4 +28 60
3 FK Vitebsk FK Vitebsk 28 19 2 7 +25 59
4 SKVICh Minsk SKVICh Minsk 28 16 7 5 +42 55
5 Slutsksakhar Slutsk Slutsksakhar Slutsk 28 15 7 6 +32 52
6 Granit Mikashevichi Granit Mikashevichi 28 14 8 6 +20 50
7 Vedrich 97 Rechitsa Vedrich 97 Rechitsa 28 9 12 7 +16 39
8 Volna Pinsk Volna Pinsk 28 8 10 10 -21 34
9 Byaroza 2010 Byaroza 2010 28 9 6 13 -7 33
10 Smorgon FC Smorgon FC 28 7 10 11 -9 31
11 FK Lida FK Lida 28 8 6 14 -17 30
12 FC Polotsk FC Polotsk 28 7 5 16 -31 26
13 Khimik Svetlogorsk Khimik Svetlogorsk 28 5 9 14 -23 24
14 FK Rudensk FK Rudensk 28 4 4 20 -55 16
15 DSK Gomel DSK Gomel 28 1 5 22 -53 8
Lịch thi đấu
League
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải Ngoại hạng Belarus là giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu của Belarus, và được tổ chức, điều hành bởi Liên đoàn bóng đá Belarus. Số lượng các đội trong giải đấu này thay đổi trong những năm qua, trong đó cao nhất 17 đội và thấp là sự góp mặt của 12 đội, lần đầu tiên vào năm 2010. Tuy nhiên, mỗi đội bóng sẽ phải thi đấu ba lượt trận với một câu lạc bộ khác của giải. Khi kết thúc mùa giải, đội đứng cuối bảng xếp hạng sẽ phải xuống chơi ở Giải bóng đá Hạng nhất Belarus, và một đội tại giải này sẽ được thăng hạng thay thế chơi ở Giải Ngoại hạng.