Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Baranovichi FC Baranovichi 33 23 5 5 +47 74
2 Dnepr Mogilev Dnepr Mogilev 33 20 7 6 +23 67
3 FC Belshina Babruisk FC Belshina Babruisk 33 18 6 9 +20 60
4 Lokomotiv Gomel Lokomotiv Gomel 32 16 10 6 +20 58
5 FK Bumprom FK Bumprom 33 16 10 7 +20 58
6 FK Lida FK Lida 33 18 2 13 +25 56
7 Niva Dolbizno Niva Dolbizno 33 15 9 9 +12 54
8 BATE-2 Borisov BATE-2 Borisov 33 14 8 11 +17 50
9 Volna Pinsk Volna Pinsk 33 13 9 11 +11 48
10 Ostrowitz Ostrowitz 33 15 3 15 +6 48
11 FK Minsk B FK Minsk B 33 14 6 13 +1 48
12 Dinamo-2 Minsk Dinamo-2 Minsk 32 9 10 13 -9 37
13 ABFF U19 ABFF U19 32 9 9 14 -8 36
14 Uni X-Labs Minsk Uni X-Labs Minsk 33 10 6 17 -14 36
15 FC Gomel B FC Gomel B 32 8 4 20 -42 28
16 FK Orsha FK Orsha 33 7 4 22 -49 25
17 Osipovichy Osipovichy 33 6 6 21 -33 24
18 Kommunalnik Slonim Kommunalnik Slonim 33 6 2 25 -47 20
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 26
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải Ngoại hạng Belarus là giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu của Belarus, và được tổ chức, điều hành bởi Liên đoàn bóng đá Belarus. Số lượng các đội trong giải đấu này thay đổi trong những năm qua, trong đó cao nhất 17 đội và thấp là sự góp mặt của 12 đội, lần đầu tiên vào năm 2010. Tuy nhiên, mỗi đội bóng sẽ phải thi đấu ba lượt trận với một câu lạc bộ khác của giải. Khi kết thúc mùa giải, đội đứng cuối bảng xếp hạng sẽ phải xuống chơi ở Giải bóng đá Hạng nhất Belarus, và một đội tại giải này sẽ được thăng hạng thay thế chơi ở Giải Ngoại hạng.