Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Baranovichi FC Baranovichi 34 23 5 6 +46 74
2 Dnepr Mogilev Dnepr Mogilev 34 20 7 7 +22 67
3 Lokomotiv Gomel Lokomotiv Gomel 34 18 10 6 +22 64
4 FC Belshina Babruisk FC Belshina Babruisk 34 19 6 9 +24 63
5 FK Lida FK Lida 34 19 2 13 +30 59
6 FK Bumprom FK Bumprom 34 16 11 7 +20 59
7 Niva Dolbizno Niva Dolbizno 34 15 10 9 +12 55
8 BATE-2 Borisov BATE-2 Borisov 34 15 8 11 +18 53
9 Ostrowitz Ostrowitz 34 16 3 15 +8 51
10 FK Minsk B FK Minsk B 34 15 6 13 +2 51
11 Volna Pinsk Volna Pinsk 34 13 9 12 +10 48
12 ABFF U19 ABFF U19 34 11 9 14 -5 42
13 Dinamo-2 Minsk Dinamo-2 Minsk 34 10 10 14 -6 40
14 Uni X-Labs Minsk Uni X-Labs Minsk 34 10 6 18 -18 36
15 FC Gomel B FC Gomel B 34 8 4 22 -49 28
16 FK Orsha FK Orsha 34 7 4 23 -51 25
17 Osipovichy Osipovichy 34 6 6 22 -37 24
18 Kommunalnik Slonim Kommunalnik Slonim 34 6 2 26 -48 20
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải Ngoại hạng Belarus là giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu của Belarus, và được tổ chức, điều hành bởi Liên đoàn bóng đá Belarus. Số lượng các đội trong giải đấu này thay đổi trong những năm qua, trong đó cao nhất 17 đội và thấp là sự góp mặt của 12 đội, lần đầu tiên vào năm 2010. Tuy nhiên, mỗi đội bóng sẽ phải thi đấu ba lượt trận với một câu lạc bộ khác của giải. Khi kết thúc mùa giải, đội đứng cuối bảng xếp hạng sẽ phải xuống chơi ở Giải bóng đá Hạng nhất Belarus, và một đội tại giải này sẽ được thăng hạng thay thế chơi ở Giải Ngoại hạng.