Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Slavia Mozyr Slavia Mozyr 30 22 5 3 +38 71
2 Partizan Minsk Partizan Minsk 30 20 5 5 +33 65
3 FK Gorodeya FK Gorodeya 30 16 7 7 +20 55
4 SKVICh Minsk SKVICh Minsk 30 16 6 8 +30 54
5 Slutsksakhar Slutsk Slutsksakhar Slutsk 30 13 10 7 +11 49
6 Vedrich 97 Rechitsa Vedrich 97 Rechitsa 30 13 7 10 +6 46
7 Volna Pinsk Volna Pinsk 30 13 6 11 +14 45
8 Granit Mikashevichi Granit Mikashevichi 30 11 10 9 +3 43
9 Klechesk Kletsk Klechesk Kletsk 30 12 5 13 +3 41
10 FC Polotsk FC Polotsk 30 9 8 13 -3 35
11 DSK Gomel DSK Gomel 30 8 10 12 -6 34
12 Smorgon FC Smorgon FC 30 9 7 14 -13 34
13 FK Rudensk FK Rudensk 30 9 6 15 -15 33
14 Khimik Svetlogorsk Khimik Svetlogorsk 30 10 2 18 -16 32
15 BelCard Grodno BelCard Grodno 30 8 5 17 -25 29
16 FC Baranovichi FC Baranovichi 30 0 3 27 -80 3
Lịch thi đấu
League
Vòng 30
Thông tin
Giải Ngoại hạng Belarus là giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu của Belarus, và được tổ chức, điều hành bởi Liên đoàn bóng đá Belarus. Số lượng các đội trong giải đấu này thay đổi trong những năm qua, trong đó cao nhất 17 đội và thấp là sự góp mặt của 12 đội, lần đầu tiên vào năm 2010. Tuy nhiên, mỗi đội bóng sẽ phải thi đấu ba lượt trận với một câu lạc bộ khác của giải. Khi kết thúc mùa giải, đội đứng cuối bảng xếp hạng sẽ phải xuống chơi ở Giải bóng đá Hạng nhất Belarus, và một đội tại giải này sẽ được thăng hạng thay thế chơi ở Giải Ngoại hạng.