Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Luch Minsk Luch Minsk 30 22 7 1 +51 73
2 FK Vigvam Smolevichy FK Vigvam Smolevichy 30 18 4 8 +24 48
3 Torpedo-MAZ Minsk Torpedo-MAZ Minsk 30 16 7 7 +28 45
4 Lokomotiv Gomel Lokomotiv Gomel 30 16 6 8 +11 44
5 FC Belshina Babruisk FC Belshina Babruisk 30 14 7 9 +26 39
6 Energetik-BGU Minsk Energetik-BGU Minsk 30 12 9 9 +12 43
7 Granit Mikashevichi Granit Mikashevichi 30 14 4 12 +5 44
8 Volna Pinsk Volna Pinsk 30 13 4 13 0 40
9 FK Orsha FK Orsha 30 10 7 13 0 34
10 Khimik Svetlogorsk Khimik Svetlogorsk 30 9 10 11 -7 34
11 Kommunalnik Slonim Kommunalnik Slonim 30 10 7 13 -13 34
12 FC Baranovichi FC Baranovichi 30 7 10 13 -13 28
13 Smorgon FC Smorgon FC 30 6 11 13 -16 26
14 FK Lida FK Lida 30 6 10 14 -11 25
15 Osipovichy Osipovichy 30 6 7 17 -32 22
16 Neman Agro Neman Agro 30 4 4 22 -65 13
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thông tin
Giải Ngoại hạng Belarus là giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu của Belarus, và được tổ chức, điều hành bởi Liên đoàn bóng đá Belarus. Số lượng các đội trong giải đấu này thay đổi trong những năm qua, trong đó cao nhất 17 đội và thấp là sự góp mặt của 12 đội, lần đầu tiên vào năm 2010. Tuy nhiên, mỗi đội bóng sẽ phải thi đấu ba lượt trận với một câu lạc bộ khác của giải. Khi kết thúc mùa giải, đội đứng cuối bảng xếp hạng sẽ phải xuống chơi ở Giải bóng đá Hạng nhất Belarus, và một đội tại giải này sẽ được thăng hạng thay thế chơi ở Giải Ngoại hạng.