Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Granit Mikashevichi Granit Mikashevichi 30 19 7 4 +30 64
2 Slavia Mozyr Slavia Mozyr 30 18 6 6 +17 60
3 FK Vitebsk FK Vitebsk 30 15 5 10 +14 50
4 Smorgon FC Smorgon FC 30 13 7 10 +10 46
5 Vedrich 97 Rechitsa Vedrich 97 Rechitsa 30 13 7 10 +5 46
6 FK Gorodeya FK Gorodeya 30 11 12 7 +16 45
7 Khimik Svetlogorsk Khimik Svetlogorsk 30 12 8 10 -1 44
8 FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk 30 10 13 7 +3 43
9 Energetik-BGU Minsk Energetik-BGU Minsk 30 12 4 14 +2 40
10 FK Vigvam Smolevichy FK Vigvam Smolevichy 30 12 4 14 -4 40
11 Gomelzheldortrans Gomelzheldortrans 30 9 9 12 -5 36
12 FK Minsk B FK Minsk B 30 9 6 15 -4 33
13 Byaroza 2010 Byaroza 2010 30 8 9 13 -11 33
14 FK Lida FK Lida 30 10 1 19 -18 31
15 Kommunalnik Slonim Kommunalnik Slonim 30 6 12 12 -18 30
16 Volna Pinsk Volna Pinsk 30 4 8 18 -36 20
Lịch thi đấu
League
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải Ngoại hạng Belarus là giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu của Belarus, và được tổ chức, điều hành bởi Liên đoàn bóng đá Belarus. Số lượng các đội trong giải đấu này thay đổi trong những năm qua, trong đó cao nhất 17 đội và thấp là sự góp mặt của 12 đội, lần đầu tiên vào năm 2010. Tuy nhiên, mỗi đội bóng sẽ phải thi đấu ba lượt trận với một câu lạc bộ khác của giải. Khi kết thúc mùa giải, đội đứng cuối bảng xếp hạng sẽ phải xuống chơi ở Giải bóng đá Hạng nhất Belarus, và một đội tại giải này sẽ được thăng hạng thay thế chơi ở Giải Ngoại hạng.