Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Varda SE Varda SE 30 17 7 6 +13 58
2 Kazincbarcika Kazincbarcika 30 14 11 5 +21 53
3 Vasas Vasas 30 16 4 10 +12 52
4 Szentlorinc SE Szentlorinc SE 30 12 11 7 +12 47
5 Kozarmisleny SE Kozarmisleny SE 30 13 8 9 +3 47
6 Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory 30 12 8 10 +9 44
7 Szegedi AK Szegedi AK 30 10 12 8 +4 42
8 Budapest Honved Budapest Honved 30 11 7 12 +2 40
9 Budapest Honved FC Budapest Honved FC 30 8 14 8 -1 38
10 Csakvari TK Csakvari TK 30 10 6 14 -9 36
11 Soroksar Soroksar 30 9 8 13 -5 35
12 FC Ajka FC Ajka 30 8 11 11 -7 35
13 Dafuji cloth MTE Dafuji cloth MTE 30 9 8 13 -9 35
14 Bekescsaba Bekescsaba 30 8 9 13 -8 33
15 Gyirmot SE Gyirmot SE 30 7 10 13 -5 31
16 Tatabanya Tatabanya 30 6 6 18 -32 24
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Nemzeti Bajnokság II là hạng hai của bóng đá Hungary . Vào cuối mùa giải 2004/05, định dạng giải đấu đã được thay đổi từ một đội của 14 đội xuống hai đơn vị: Keleti (Đông) và Nyugati (phương Tây), mỗi đội đều có 16 đội. [1] Năm 2013 định dạng đã được thay đổi và có một bộ phận lại với 16 đội. Nhà vô địch và vị trí thứ hai sẽ trở thành đội đầu tiên, trong khi hai đội thấp nhất trong NB I được xuống hạng NB II. cùng được xếp hạng bởi Nemzeti Bajnokság II , giải đấu cấp hai, được thay thế bởi người chiến thắng và Á hậu của NB2.