Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Budapest Honved Budapest Honved 15 10 2 3 +18 32
2 Vasas Vasas 15 9 2 4 +10 29
3 Csakvari TK Csakvari TK 15 7 6 2 +9 27
4 Kecskemeti TE Kecskemeti TE 15 8 3 4 +8 27
5 Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory 15 7 4 4 +4 25
6 Karcag SE Karcag SE 15 6 6 3 0 24
7 Szegedi AK Szegedi AK 15 6 5 4 +6 23
8 Duna-Tisza Duna-Tisza 15 5 5 5 -4 20
9 FC Ajka FC Ajka 15 6 1 8 -6 19
10 Kozarmisleny SE Kozarmisleny SE 15 4 6 5 -5 18
11 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 15 3 6 6 -3 15
12 Budapest Honved FC Budapest Honved FC 15 4 2 9 -6 14
13 Dafuji cloth MTE Dafuji cloth MTE 15 3 5 7 -11 14
14 Szentlorinc SE Szentlorinc SE 15 2 7 6 -3 13
15 Soroksar Soroksar 15 3 4 8 -6 13
16 Bekescsaba Bekescsaba 15 2 6 7 -11 12
  • Đội thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Vòng 16
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Nemzeti Bajnokság II là hạng hai của bóng đá Hungary . Vào cuối mùa giải 2004/05, định dạng giải đấu đã được thay đổi từ một đội của 14 đội xuống hai đơn vị: Keleti (Đông) và Nyugati (phương Tây), mỗi đội đều có 16 đội. [1] Năm 2013 định dạng đã được thay đổi và có một bộ phận lại với 16 đội. Nhà vô địch và vị trí thứ hai sẽ trở thành đội đầu tiên, trong khi hai đội thấp nhất trong NB I được xuống hạng NB II. cùng được xếp hạng bởi Nemzeti Bajnokság II , giải đấu cấp hai, được thay thế bởi người chiến thắng và Á hậu của NB2.