Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Midtjylland Midtjylland 26 21 2 3 +28 65
2 FC Copenhagen FC Copenhagen 26 18 2 6 +18 56
3 Aarhus AGF Aarhus AGF 26 14 5 7 +14 47
4 Brondby Brondby 26 13 3 10 +10 42
5 FC Nordsjaelland FC Nordsjaelland 26 12 5 9 +13 41
6 Aalborg BK Aalborg BK 26 11 5 10 +11 38
7 Randers FC Randers FC 26 10 5 11 +4 35
8 AC Horsens AC Horsens 26 10 4 12 -19 34
9 Odense BK Odense BK 26 9 6 11 +4 33
10 Lyngby Lyngby 26 9 5 12 -14 32
11 Sonderjyske Sonderjyske 26 6 9 11 -13 27
12 Hobro I.K. Hobro I.K. 26 3 14 9 -10 23
13 Esbjerg FB Esbjerg FB 26 4 6 16 -22 18
14 Silkeborg IF Silkeborg IF 26 3 7 16 -24 16
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 26
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Sau khi giai đoạn một (đá vòng tròn 2 lượt sân nhà-khách giữa 14 CLB) khép lại, giải sẽ chia làm 2 nhóm. Nhóm A (Championship) gồm 6 đội có thứ hạng cao nhất đua chức vô địch, vé dự Europa League cùng suất đá chung kết play-off cúp C2 châu Âu. Nhóm B (Relegation) có 8 đội, chia làm 2 bảng đấu mỗi bảng 4 đội, cũng đá vòng tròn 2 lượt xác định đội xuống hạng trực tiếp, suất play-off trụ hạng và suất play-off Europa League. Riêng suất play-off Europa League phân bổ cũng rất phức tạp. Đội có thành tích tốt nhất (dựa trên điểm số) của 2 bảng vào thắng vòng bán kết – là Horsens. Hai đội có thành tích tốt thứ 2 và 3 gặp nhau ở tứ kết (2 lượt).