Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Midtjylland Midtjylland 15 9 5 1 +22 32
2 Brondby Brondby 15 10 1 4 +14 31
3 Aarhus AGF Aarhus AGF 15 9 4 2 +13 31
4 FC Copenhagen FC Copenhagen 15 7 4 4 +7 25
5 Sonderjyske Sonderjyske 15 6 4 5 +2 22
6 Viborg Viborg 15 6 1 8 -1 19
7 Odense BK Odense BK 15 5 4 6 -10 19
8 Silkeborg IF Silkeborg IF 15 5 3 7 -7 18
9 FC Nordsjaelland FC Nordsjaelland 15 6 0 9 -7 18
10 Randers FC Randers FC 15 5 2 8 -6 17
11 Fredericia Fredericia 15 3 2 10 -17 11
12 Vejle Vejle 15 2 4 9 -10 10
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Vòng 16
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Sau khi giai đoạn một (đá vòng tròn 2 lượt sân nhà-khách giữa 14 CLB) khép lại, giải sẽ chia làm 2 nhóm. Nhóm A (Championship) gồm 6 đội có thứ hạng cao nhất đua chức vô địch, vé dự Europa League cùng suất đá chung kết play-off cúp C2 châu Âu. Nhóm B (Relegation) có 8 đội, chia làm 2 bảng đấu mỗi bảng 4 đội, cũng đá vòng tròn 2 lượt xác định đội xuống hạng trực tiếp, suất play-off trụ hạng và suất play-off Europa League. Riêng suất play-off Europa League phân bổ cũng rất phức tạp. Đội có thành tích tốt nhất (dựa trên điểm số) của 2 bảng vào thắng vòng bán kết – là Horsens. Hai đội có thành tích tốt thứ 2 và 3 gặp nhau ở tứ kết (2 lượt).