Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Aarhus AGF Aarhus AGF 18 12 4 2 +18 40
2 Midtjylland Midtjylland 18 10 6 2 +27 36
3 Brondby Brondby 17 10 1 6 +11 31
4 Sonderjyske Sonderjyske 18 8 5 5 +5 29
5 FC Copenhagen FC Copenhagen 18 8 4 6 +4 28
6 Odense BK Odense BK 18 7 5 6 -5 26
7 Viborg Viborg 18 7 3 8 +2 24
8 FC Nordsjaelland FC Nordsjaelland 18 8 0 10 -3 24
9 Randers FC Randers FC 18 5 4 9 -7 19
10 Silkeborg IF Silkeborg IF 18 5 4 9 -14 19
11 Fredericia Fredericia 18 4 2 12 -22 14
12 Vejle Vejle 17 2 4 11 -16 10
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Vòng 18
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Sau khi giai đoạn một (đá vòng tròn 2 lượt sân nhà-khách giữa 14 CLB) khép lại, giải sẽ chia làm 2 nhóm. Nhóm A (Championship) gồm 6 đội có thứ hạng cao nhất đua chức vô địch, vé dự Europa League cùng suất đá chung kết play-off cúp C2 châu Âu. Nhóm B (Relegation) có 8 đội, chia làm 2 bảng đấu mỗi bảng 4 đội, cũng đá vòng tròn 2 lượt xác định đội xuống hạng trực tiếp, suất play-off trụ hạng và suất play-off Europa League. Riêng suất play-off Europa League phân bổ cũng rất phức tạp. Đội có thành tích tốt nhất (dựa trên điểm số) của 2 bảng vào thắng vòng bán kết – là Horsens. Hai đội có thành tích tốt thứ 2 và 3 gặp nhau ở tứ kết (2 lượt).