Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Copenhagen FC Copenhagen 26 19 4 3 +42 61
2 Midtjylland Midtjylland 26 18 6 2 +36 60
3 Odense BK Odense BK 26 12 6 8 +4 42
4 Brondby Brondby 26 11 5 10 +4 38
5 Esbjerg FB Esbjerg FB 26 11 5 10 -3 38
6 FC Nordsjaelland FC Nordsjaelland 26 9 9 8 +3 36
7 Aalborg BK Aalborg BK 26 9 9 8 +3 36
8 Randers FC Randers FC 26 9 7 10 -5 34
9 Aarhus AGF Aarhus AGF 26 7 10 9 -3 31
10 AC Horsens AC Horsens 26 8 7 11 -14 31
11 Sonderjyske Sonderjyske 26 7 7 12 -7 28
12 Vendsyssel Vendsyssel 26 5 7 14 -17 22
13 Hobro I.K. Hobro I.K. 26 5 6 15 -23 21
14 Vejle Vejle 26 4 8 14 -20 20
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 26
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Sau khi giai đoạn một (đá vòng tròn 2 lượt sân nhà-khách giữa 14 CLB) khép lại, giải sẽ chia làm 2 nhóm. Nhóm A (Championship) gồm 6 đội có thứ hạng cao nhất đua chức vô địch, vé dự Europa League cùng suất đá chung kết play-off cúp C2 châu Âu. Nhóm B (Relegation) có 8 đội, chia làm 2 bảng đấu mỗi bảng 4 đội, cũng đá vòng tròn 2 lượt xác định đội xuống hạng trực tiếp, suất play-off trụ hạng và suất play-off Europa League. Riêng suất play-off Europa League phân bổ cũng rất phức tạp. Đội có thành tích tốt nhất (dựa trên điểm số) của 2 bảng vào thắng vòng bán kết – là Horsens. Hai đội có thành tích tốt thứ 2 và 3 gặp nhau ở tứ kết (2 lượt).