Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Copenhagen FC Copenhagen 26 19 7 0 +47 64
2 Brondby Brondby 26 15 7 4 +29 52
3 Lyngby Lyngby 26 11 6 9 +2 39
4 Sonderjyske Sonderjyske 26 10 9 7 -2 39
5 Midtjylland Midtjylland 26 10 8 8 +15 38
6 FC Nordsjaelland FC Nordsjaelland 26 9 8 9 0 35
7 Randers FC Randers FC 26 9 6 11 -6 33
8 Aalborg BK Aalborg BK 26 9 6 11 -10 33
9 Silkeborg IF Silkeborg IF 26 7 9 10 -15 30
10 AC Horsens AC Horsens 26 7 8 11 -16 29
11 Odense BK Odense BK 26 7 7 12 -6 28
12 Aarhus AGF Aarhus AGF 26 6 7 13 -7 25
13 Viborg Viborg 26 6 7 13 -11 25
14 Esbjerg FB Esbjerg FB 26 5 9 12 -20 24
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 26
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Sau khi giai đoạn một (đá vòng tròn 2 lượt sân nhà-khách giữa 14 CLB) khép lại, giải sẽ chia làm 2 nhóm. Nhóm A (Championship) gồm 6 đội có thứ hạng cao nhất đua chức vô địch, vé dự Europa League cùng suất đá chung kết play-off cúp C2 châu Âu. Nhóm B (Relegation) có 8 đội, chia làm 2 bảng đấu mỗi bảng 4 đội, cũng đá vòng tròn 2 lượt xác định đội xuống hạng trực tiếp, suất play-off trụ hạng và suất play-off Europa League. Riêng suất play-off Europa League phân bổ cũng rất phức tạp. Đội có thành tích tốt nhất (dựa trên điểm số) của 2 bảng vào thắng vòng bán kết – là Horsens. Hai đội có thành tích tốt thứ 2 và 3 gặp nhau ở tứ kết (2 lượt).