Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ BELEZA Nữ BELEZA 18 14 2 2 +40 44
2 Nữ INAC Nữ INAC 18 12 1 5 +21 37
3 Nữ Nagano Parceiro Nữ Nagano Parceiro 18 12 1 5 +4 37
4 Nữ Vegalta Sendai Nữ Vegalta Sendai 18 10 1 7 +9 31
5 Nữ Albirex Niigata Nữ Albirex Niigata 18 9 3 6 +2 30
6 Nữ IGA Kunoichi Nữ IGA Kunoichi 18 6 3 9 -4 21
7 Nữ Jef U Ichi.Chiba Nữ Jef U Ichi.Chiba 18 5 5 8 -5 20
8 Nữ Urawa Reds Nữ Urawa Reds 18 6 1 11 -6 19
9 Nữ Fc Takatsuki Nữ Fc Takatsuki 18 3 2 13 -33 11
10 Nữ Yunogo Belle Nữ Yunogo Belle 18 3 1 14 -28 10
Lịch thi đấu
Vòng 18
Thống kê cầu thủ