Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ INAC Nữ INAC 18 17 1 0 +57 52
2 Nữ BELEZA Nữ BELEZA 18 11 4 3 +27 37
3 Nữ Yunogo Belle Nữ Yunogo Belle 18 10 2 6 +14 32
4 Nữ Urawa Reds Nữ Urawa Reds 18 8 4 6 +9 28
5 Nữ Albirex Niigata Nữ Albirex Niigata 18 6 5 7 -2 23
6 Nữ Jef U Ichi.Chiba Nữ Jef U Ichi.Chiba 18 6 4 8 -11 22
7 Nữ IGA Kunoichi Nữ IGA Kunoichi 18 5 6 7 -6 21
8 Nữ Fc Takatsuki Nữ Fc Takatsuki 18 4 4 10 -26 16
9 Nữ Sayama FC Nữ Sayama FC 18 3 2 13 -31 11
10 Nữ Fukuoka AN Nữ Fukuoka AN 18 2 4 12 -31 10
Lịch thi đấu
League
Vòng 18
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi