Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ INAC Nữ INAC 16 13 3 0 +41 42
2 Nữ BELEZA Nữ BELEZA 16 11 2 3 +26 35
3 Nữ Urawa Reds Nữ Urawa Reds 16 10 3 3 +12 33
4 Nữ Yunogo Belle Nữ Yunogo Belle 16 8 4 4 +12 28
5 Nữ Albirex Niigata Nữ Albirex Niigata 16 6 4 6 +8 22
6 Nữ IGA Kunoichi Nữ IGA Kunoichi 16 5 1 10 -8 16
7 Nữ Jef U Ichi.Chiba Nữ Jef U Ichi.Chiba 16 5 1 10 -13 16
8 Nữ Sayama FC Nữ Sayama FC 16 3 1 12 -32 10
9 Nữ Fukuoka AN Nữ Fukuoka AN 16 1 1 14 -46 4
Lịch thi đấu
Vòng 18