Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ BELEZA Nữ BELEZA 18 16 1 1 +34 49
2 Nữ Urawa Reds Nữ Urawa Reds 18 14 1 3 +34 43
3 Mareeze Nữ Mareeze Nữ 18 11 1 6 +15 34
4 Nữ INAC Nữ INAC 18 11 1 6 +11 34
5 Nữ Yunogo Belle Nữ Yunogo Belle 18 9 2 7 +2 29
6 Nữ Albirex Niigata Nữ Albirex Niigata 18 9 1 8 +12 28
7 Nữ Jef U Ichi.Chiba Nữ Jef U Ichi.Chiba 18 8 1 9 -6 25
8 Nữ Fukuoka AN Nữ Fukuoka AN 18 2 2 14 -26 8
9 Nữ Sayama FC Nữ Sayama FC 18 2 1 15 -47 7
10 Nữ IGA Kunoichi Nữ IGA Kunoichi 18 1 3 14 -29 6
Lịch thi đấu
Vòng 18