Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ Yunogo Belle Nữ Yunogo Belle 18 11 3 4 +12 36
2 Nữ BELEZA Nữ BELEZA 18 10 5 3 +22 35
3 Nữ Urawa Reds Nữ Urawa Reds 18 10 5 3 +19 35
4 Nữ Albirex Niigata Nữ Albirex Niigata 18 10 2 6 +12 32
5 Nữ INAC Nữ INAC 18 9 2 7 +15 29
6 Nữ Jef U Ichi.Chiba Nữ Jef U Ichi.Chiba 18 8 4 6 +4 28
7 Nữ Vegalta Sendai Nữ Vegalta Sendai 18 7 4 7 +6 25
8 Nữ Sayama FC Nữ Sayama FC 18 5 2 11 -17 17
9 Nữ IGA Kunoichi Nữ IGA Kunoichi 18 4 4 10 -5 16
Lịch thi đấu
League
Vòng 18
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi