Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Mjallby AIF Mjallby AIF 30 23 6 1 +39 75
2 Hammarby Hammarby 30 19 5 6 +31 62
3 GAIS GAIS 30 14 10 6 +15 52
4 IFK Goteborg IFK Goteborg 30 16 3 11 +8 51
5 Djurgardens Djurgardens 30 13 10 7 +20 49
6 Malmo FF Malmo FF 30 13 10 7 +13 49
7 AIK Solna AIK Solna 30 13 9 8 +7 48
8 Elfsborg Elfsborg 30 12 4 14 -6 40
9 IK Sirius FK IK Sirius FK 30 11 6 13 +2 39
10 Hacken Hacken 30 9 8 13 -8 35
11 Halmstads Halmstads 30 10 5 15 -26 35
12 Brommapojkarna Brommapojkarna 30 9 4 17 -7 31
13 Degerfors IF Degerfors IF 30 8 6 16 -19 30
14 IFK Norrkoping IFK Norrkoping 30 8 5 17 -17 29
15 Osters IF Osters IF 30 6 8 16 -19 26
16 IFK Varnamo IFK Varnamo 30 3 7 20 -33 16
  • UEFA qualifying
  • UEFA ECL play-offs
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
VĐQG Thụy Điển gồm tất cả 16 đội. Mỗi đội đá 30 trận mỗi mùa trên sân khách và sân nhà. 2 đội xếp cuối bảng sẽ phải xuống hạng tới Hạng 2 Thụy Điển, còn 2 đội có thứ hạng cao nhất Giải Hạng 2 Thụy Điển sẽ được thăng hạng lên thay thế. Sau khi mùa giải kết thúc, 4 đội có điểm cao nhất sẽ có tư cách dự UEFA Champions League và UEFA Europa League