Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Porto FC Porto 34 29 4 1 +64 91
2 Sporting CP Sporting CP 34 27 4 3 +50 85
3 SL Benfica SL Benfica 34 23 5 6 +48 74
4 Sporting Braga Sporting Braga 34 19 8 7 +21 65
5 Gil Vicente Gil Vicente 34 13 12 9 +5 51
6 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 34 13 9 12 +9 48
7 Santa Clara Santa Clara 34 9 13 12 -16 40
8 FC Famalicao FC Famalicao 34 9 12 13 -6 39
9 GD Estoril-Praia GD Estoril-Praia 34 9 12 13 -7 39
10 Maritimo Maritimo 34 9 11 14 -5 38
11 Boavista FC Boavista FC 34 7 17 10 -13 38
12 Portimonense Portimonense 34 10 8 16 -14 38
13 Pacos Ferreira Pacos Ferreira 34 9 11 14 -15 38
14 Vizela Vizela 34 7 12 15 -21 33
15 FC Arouca FC Arouca 34 7 10 17 -24 31
16 Moreirense Moreirense 34 7 8 19 -18 29
17 Desportivo de Tondela Desportivo de Tondela 34 7 7 20 -26 28
18 Belenenses Belenenses 34 5 11 18 -32 26
  • Vòng bảng Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thông tin
Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha là hạng đấu cao nhất trong các giải bóng đá của nước Bồ Đào Nha.