Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Porto FC Porto 13 12 1 0 +24 37
2 Sporting CP Sporting CP 13 10 2 1 +25 32
3 SL Benfica SL Benfica 13 8 5 0 +18 29
4 Gil Vicente Gil Vicente 12 7 2 3 +10 23
5 Sporting Braga Sporting Braga 13 6 4 3 +13 22
6 FC Famalicao FC Famalicao 13 5 5 3 +5 20
7 Moreirense Moreirense 13 6 2 5 +1 20
8 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 12 5 2 5 -3 17
9 Alverca Alverca 13 5 2 6 -4 17
10 Rio Ave Rio Ave 13 3 7 3 -4 16
11 Santa Clara Santa Clara 13 4 3 6 -3 15
12 GD Estoril-Praia GD Estoril-Praia 13 3 5 5 +1 14
13 Amadora Amadora 13 3 5 5 -3 14
14 CD Nacional CD Nacional 13 3 3 7 -6 12
15 Casa Pia AC Casa Pia AC 13 2 3 8 -14 9
16 Desportivo de Tondela Desportivo de Tondela 13 2 3 8 -15 9
17 FC Arouca FC Arouca 13 2 3 8 -23 9
18 AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD 13 0 3 10 -22 3
  • Vòng bảng Cúp C1
  • UEFA qualifying
  • Vòng bảng Cúp C2
  • Vòng loại Cúp C2
  • UEFA ECL play-offs
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 13
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thông tin
Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha là hạng đấu cao nhất trong các giải bóng đá của nước Bồ Đào Nha.