Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Sporting CP Sporting CP 34 26 7 1 +45 85
2 FC Porto FC Porto 34 24 8 2 +45 80
3 SL Benfica SL Benfica 34 23 7 4 +42 76
4 Sporting Braga Sporting Braga 34 19 7 8 +20 64
5 Pacos Ferreira Pacos Ferreira 34 15 8 11 -1 53
6 Santa Clara Santa Clara 34 13 7 14 +8 46
7 Moreirense Moreirense 34 10 13 11 -6 43
8 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 34 12 7 15 -7 43
9 FC Famalicao FC Famalicao 34 10 10 14 -8 40
10 Belenenses Belenenses 34 9 13 12 -10 40
11 Gil Vicente Gil Vicente 34 11 6 17 -9 39
12 Boavista FC Boavista FC 34 8 12 14 -10 36
13 Desportivo de Tondela Desportivo de Tondela 34 10 6 18 -21 36
14 Portimonense Portimonense 34 9 8 17 -7 35
15 Maritimo Maritimo 34 10 5 19 -20 35
16 Rio Ave Rio Ave 34 7 13 14 -15 34
17 SC Farense SC Farense 34 7 10 17 -17 31
18 CD Nacional CD Nacional 34 6 7 21 -29 25
  • Vòng bảng Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng bảng Cúp C2
  • UEFA ECL qualifying
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thông tin
Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha là hạng đấu cao nhất trong các giải bóng đá của nước Bồ Đào Nha.