Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Porto FC Porto 34 26 4 4 +52 82
2 SL Benfica SL Benfica 34 24 5 5 +45 77
3 Sporting Braga Sporting Braga 34 18 6 10 +21 60
4 Sporting CP Sporting CP 34 18 6 10 +15 60
5 Rio Ave Rio Ave 34 15 10 9 +12 55
6 FC Famalicao FC Famalicao 34 14 12 8 +2 54
7 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 34 13 11 10 +15 50
8 Moreirense Moreirense 34 10 13 11 -2 43
9 Gil Vicente Gil Vicente 34 11 10 13 -4 43
10 Santa Clara Santa Clara 34 11 10 13 -5 43
11 Maritimo Maritimo 34 9 12 13 -8 39
12 Boavista FC Boavista FC 34 10 9 15 -11 39
13 Pacos Ferreira Pacos Ferreira 34 11 6 17 -16 39
14 Desportivo de Tondela Desportivo de Tondela 34 9 9 16 -14 36
15 Belenenses Belenenses 34 9 8 17 -27 35
16 Vitoria FC Setubal Vitoria FC Setubal 34 7 13 14 -16 34
17 Portimonense Portimonense 34 7 12 15 -15 33
18 Aves Aves 34 5 2 27 -44 17
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng bảng Cúp C2
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thông tin
Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha là hạng đấu cao nhất trong các giải bóng đá của nước Bồ Đào Nha.