Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius 36 25 9 2 +75 84
2 Kruoja Pakruojis Kruoja Pakruojis 36 19 9 8 +33 66
3 Atlantas Klaipeda Atlantas Klaipeda 36 19 8 9 +40 65
4 FK Riteriai FK Riteriai 36 18 9 9 +27 63
5 Suduva Suduva 36 17 11 8 +32 62
6 Ekranas Panevezys Ekranas Panevezys 36 12 9 15 -7 45
7 Siauliai Siauliai 36 12 4 20 -13 40
8 Klaipedos Granitas Klaipedos Granitas 36 9 10 17 -20 37
9 Banga Gargzdai Banga Gargzdai 36 8 6 22 -36 30
10 FK Dainava Alytus FK Dainava Alytus 36 2 3 31 -131 9
Lịch thi đấu
Vòng 36
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Các đội bóng VĐQG Litva sẽ thi đấu với nhau 4 lần, thắng được 3 điểm, hòa 1 điểm, thua không điểm. 6 đội đứng đầu sẽ tham gia vòng play-off giành chức vô địch. Đội xếp áp chót sẽ xuống hạng, đội xếp trước áp chót sẽ tham gia play-off trụ hạng.