Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FBK Kaunas FBK Kaunas 36 28 4 4 +54 88
2 Ekranas Panevezys Ekranas Panevezys 36 20 7 9 +25 67
3 Vetra Vilnius Vetra Vilnius 36 17 10 9 +14 61
4 FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius 36 14 12 10 +14 54
5 Suduva Suduva 36 15 8 13 +3 53
6 Atlantas Klaipeda Atlantas Klaipeda 36 14 10 12 +5 52
7 FK REO LT Vilnius FK REO LT Vilnius 36 11 14 11 +6 47
8 Siauliai Siauliai 36 10 11 15 -4 41
9 Silute Silute 36 5 3 28 -52 18
10 Nevezis Nevezis 36 4 5 27 -65 17
Lịch thi đấu
Vòng 36
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Các đội bóng VĐQG Litva sẽ thi đấu với nhau 4 lần, thắng được 3 điểm, hòa 1 điểm, thua không điểm. 6 đội đứng đầu sẽ tham gia vòng play-off giành chức vô địch. Đội xếp áp chót sẽ xuống hạng, đội xếp trước áp chót sẽ tham gia play-off trụ hạng.