Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ekranas Panevezys Ekranas Panevezys 36 29 5 2 +64 92
2 FBK Kaunas FBK Kaunas 35 25 4 6 +61 79
3 Suduva Suduva 34 15 11 8 +24 56
4 Vetra Vilnius Vetra Vilnius 35 16 6 13 -1 54
5 FK REO LT Vilnius FK REO LT Vilnius 36 10 14 12 -3 44
6 Silute Silute 35 12 7 16 -17 43
7 Atlantas Klaipeda Atlantas Klaipeda 36 11 8 17 -12 41
8 FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius 31 10 7 14 -10 37
9 Siauliai Siauliai 35 8 9 18 -20 33
10 Nevezis Nevezis 35 0 5 30 -86 5
Lịch thi đấu
Vòng 36
Thông tin
Các đội bóng VĐQG Litva sẽ thi đấu với nhau 4 lần, thắng được 3 điểm, hòa 1 điểm, thua không điểm. 6 đội đứng đầu sẽ tham gia vòng play-off giành chức vô địch. Đội xếp áp chót sẽ xuống hạng, đội xếp trước áp chót sẽ tham gia play-off trụ hạng.