Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FBK Kaunas FBK Kaunas 36 25 8 3 +65 83
2 Suduva Suduva 36 20 8 8 +32 68
3 Ekranas Panevezys Ekranas Panevezys 36 19 9 8 +47 66
4 FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius 36 18 10 8 +30 64
5 Vetra Vilnius Vetra Vilnius 36 18 8 10 +28 62
6 Atlantas Klaipeda Atlantas Klaipeda 36 13 7 16 +11 46
7 Siauliai Siauliai 36 13 6 17 -3 45
8 FK REO LT Vilnius FK REO LT Vilnius 36 13 6 17 -9 45
9 Silute Silute 36 5 4 27 -63 19
10 Interas Interas 36 2 2 32 -138 8
Lịch thi đấu
Vòng 36
Thông tin
Các đội bóng VĐQG Litva sẽ thi đấu với nhau 4 lần, thắng được 3 điểm, hòa 1 điểm, thua không điểm. 6 đội đứng đầu sẽ tham gia vòng play-off giành chức vô địch. Đội xếp áp chót sẽ xuống hạng, đội xếp trước áp chót sẽ tham gia play-off trụ hạng.