Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ekranas Panevezys Ekranas Panevezys 28 21 3 4 +46 66
2 Suduva Suduva 28 16 8 4 +38 56
3 FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius 28 16 8 4 +28 56
4 FK Tauras Taurage FK Tauras Taurage 26 13 6 7 +14 45
5 Siauliai Siauliai 30 12 9 9 +9 45
6 Banga Gargzdai Banga Gargzdai 29 10 10 9 +3 40
7 Kruoja Pakruojis Kruoja Pakruojis 30 8 13 9 -7 37
8 Vetra Vilnius Vetra Vilnius 16 8 6 2 +17 30
9 Glestum Klaipeda Glestum Klaipeda 30 3 8 19 -57 17
10 FK Mazeikiai FK Mazeikiai 28 2 6 20 -46 12
11 NFA Kaunas NFA Kaunas 29 0 7 22 -45 7
Lịch thi đấu
Vòng 33
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Các đội bóng VĐQG Litva sẽ thi đấu với nhau 4 lần, thắng được 3 điểm, hòa 1 điểm, thua không điểm. 6 đội đứng đầu sẽ tham gia vòng play-off giành chức vô địch. Đội xếp áp chót sẽ xuống hạng, đội xếp trước áp chót sẽ tham gia play-off trụ hạng.