Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ekranas Panevezys Ekranas Panevezys 33 24 8 1 +54 80
2 FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius 33 22 6 5 +39 72
3 Suduva Suduva 33 19 8 6 +51 65
4 Siauliai Siauliai 33 16 11 6 +15 59
5 Kruoja Pakruojis Kruoja Pakruojis 33 13 10 10 +9 49
6 Banga Gargzdai Banga Gargzdai 33 13 7 13 +14 46
7 FK Tauras Taurage FK Tauras Taurage 33 11 12 10 +12 45
8 FK Dainava Alytus FK Dainava Alytus 33 13 6 14 -1 45
9 FK Mazeikiai FK Mazeikiai 33 9 9 15 -18 36
10 FBK Kaunas FBK Kaunas 33 8 8 17 -12 32
11 Atlantas Klaipeda Atlantas Klaipeda 33 3 2 28 -93 11
12 Glestum Klaipeda Glestum Klaipeda 33 2 3 28 -70 9
Lịch thi đấu
Vòng 33
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Các đội bóng VĐQG Litva sẽ thi đấu với nhau 4 lần, thắng được 3 điểm, hòa 1 điểm, thua không điểm. 6 đội đứng đầu sẽ tham gia vòng play-off giành chức vô địch. Đội xếp áp chót sẽ xuống hạng, đội xếp trước áp chót sẽ tham gia play-off trụ hạng.