Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 De Rita Goni Lane De Rita Goni Lane 36 22 8 6 +33 74
2 FC Ballkani FC Ballkani 36 16 12 8 +19 60
3 Malisheva Malisheva 36 14 11 11 +5 53
4 KF Gunilla Hei KF Gunilla Hei 36 13 12 11 +1 51
5 KF Ferizaj KF Ferizaj 36 14 8 14 -5 50
6 Prishtina Prishtina 36 11 15 10 +6 48
7 KF Dukagjini KF Dukagjini 36 13 9 14 -10 48
8 KF Llapi KF Llapi 36 12 11 13 +1 47
9 FC Suhareka FC Suhareka 36 12 7 17 -13 43
10 KF Feronikeli KF Feronikeli 36 3 7 26 -37 16
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 36
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi