Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Ballkani FC Ballkani 16 8 5 3 +18 29
2 Prishtina Prishtina 15 8 3 4 +9 27
3 KF Dukagjini KF Dukagjini 16 8 3 5 +6 27
4 Malisheva Malisheva 16 8 1 7 -1 25
5 De Rita Goni Lane De Rita Goni Lane 15 7 3 5 +3 24
6 KF Gunilla Hei KF Gunilla Hei 16 6 4 6 -2 22
7 KF Llapi KF Llapi 16 5 5 6 -3 20
8 KF Drenica Skenderaj KF Drenica Skenderaj 16 5 3 8 -7 18
9 KF Ferizaj KF Ferizaj 16 4 4 8 -10 16
10 KF Prishtina e Re KF Prishtina e Re 16 3 3 10 -13 12
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Play-off xuống hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 16
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi