Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Prishtina Prishtina 12 8 2 2 +14 26
2 FC Ballkani FC Ballkani 13 6 5 2 +14 23
3 De Rita Goni Lane De Rita Goni Lane 12 6 2 4 +2 20
4 KF Dukagjini KF Dukagjini 13 6 2 5 +2 20
5 KF Drenica Skenderaj KF Drenica Skenderaj 13 5 3 5 -1 18
6 KF Llapi KF Llapi 13 4 5 4 -1 17
7 Malisheva Malisheva 13 5 1 7 -7 16
8 KF Gunilla Hei KF Gunilla Hei 13 4 3 6 -6 15
9 KF Ferizaj KF Ferizaj 13 4 2 7 -8 14
10 KF Prishtina e Re KF Prishtina e Re 13 2 3 8 -9 9
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Play-off xuống hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 13
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi