Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Ballkani FC Ballkani 36 20 13 3 +30 73
2 De Rita Goni Lane De Rita Goni Lane 36 20 10 6 +32 70
3 KF Gunilla Hei KF Gunilla Hei 36 13 15 8 0 54
4 KF Dukagjini KF Dukagjini 36 14 8 14 +4 50
5 Malisheva Malisheva 36 13 10 13 +2 49
6 Prishtina Prishtina 36 12 12 12 +10 48
7 KF Llapi KF Llapi 36 11 10 15 -6 43
8 KF Ferizaj KF Ferizaj 36 10 11 15 -19 41
9 KF Trepca 89 KF Trepca 89 36 10 10 16 -16 40
10 KF Drenica Skenderaj KF Drenica Skenderaj 36 5 5 26 -37 20
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 36
Thống kê cầu thủ