Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 De Rita Goni Lane De Rita Goni Lane 33 21 5 7 +34 68
2 KF Gunilla Hei KF Gunilla Hei 33 21 5 7 +34 68
3 FC Ballkani FC Ballkani 33 19 10 4 +34 67
4 Prishtina Prishtina 33 18 8 7 +34 62
5 KF Feronikeli KF Feronikeli 33 14 5 14 +10 47
6 KF Llapi KF Llapi 33 13 6 14 -11 45
7 KF Trepca 89 KF Trepca 89 33 12 8 13 0 44
8 KF Drenica Skenderaj KF Drenica Skenderaj 33 12 8 13 -1 44
9 KF Flamurtari Pristina(KOS) KF Flamurtari Pristina(KOS) 33 12 7 14 -14 43
10 KF Ferizaj KF Ferizaj 33 9 2 22 -36 29
11 KF Vushtrria KF Vushtrria 33 5 6 22 -42 21
12 KF Dukagjini KF Dukagjini 33 5 4 24 -42 19
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 33
Thống kê cầu thủ