Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Ballkani FC Ballkani 36 23 9 4 +36 78
2 KF Llapi KF Llapi 36 21 8 7 +29 71
3 De Rita Goni Lane De Rita Goni Lane 36 19 10 7 +22 67
4 Malisheva Malisheva 36 17 6 13 +13 57
5 Prishtina Prishtina 36 11 16 9 +9 49
6 KF Gunilla Hei KF Gunilla Hei 36 11 12 13 +5 45
7 KF Dukagjini KF Dukagjini 36 10 15 11 -10 45
8 KF Feronikeli KF Feronikeli 36 12 8 16 -8 44
9 KF Fushe Kosova KF Fushe Kosova 36 4 8 24 -44 20
10 KF Liria Prizren KF Liria Prizren 36 2 8 26 -52 14
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 36
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi