Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Ballkani FC Ballkani 36 21 9 6 +29 72
2 De Rita Goni Lane De Rita Goni Lane 36 18 10 8 +31 64
3 KF Gunilla Hei KF Gunilla Hei 36 16 15 5 +24 63
4 KF Llapi KF Llapi 36 15 9 12 +13 54
5 Prishtina Prishtina 36 14 9 13 +12 51
6 KF Drenica Skenderaj KF Drenica Skenderaj 36 14 8 14 +3 50
7 KF Dukagjini KF Dukagjini 36 12 14 10 +3 50
8 Malisheva Malisheva 36 13 9 14 +2 48
9 KF Ulpiana KF Ulpiana 36 6 10 20 -35 28
10 KF Feronikeli KF Feronikeli 36 3 3 30 -82 12
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 36
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi