Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Slavia Praha Slavia Praha 34 26 8 0 +65 86
2 Sparta Prague Sparta Prague 34 23 5 6 +39 74
3 FK Baumit Jablonec FK Baumit Jablonec 34 21 6 7 +26 69
4 Synot Slovacko Synot Slovacko 34 19 6 9 +25 63
5 FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 34 17 7 10 +15 58
6 Slovan Liberec Slovan Liberec 34 14 10 10 +12 52
7 Pardubice Pardubice 34 15 7 12 -1 52
8 Banik Ostrava Banik Ostrava 34 13 10 11 +10 49
9 SK Sigma Olomouc SK Sigma Olomouc 34 11 12 11 0 45
10 FC Bohemians 1905 FC Bohemians 1905 34 10 13 11 +3 43
11 Mlada Boleslav Mlada Boleslav 34 10 9 15 -5 39
12 MFK Karvina MFK Karvina 34 9 12 13 -12 39
13 Ceske Budejovice Ceske Budejovice 34 9 11 14 -14 38
14 Zlin Zlin 34 8 8 18 -20 32
15 Teplice Teplice 34 7 9 18 -32 30
16 Brno Brno 34 5 11 18 -24 26
17 Marila Pribram Marila Pribram 34 5 10 19 -39 25
18 Opava Opava 34 3 8 23 -48 17
  • UEFA qualifying
  • Vòng loại Cúp C2
  • UEFA ECL play-offs
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Séc theo quy tắc thi đấu 2 lượt tích điểm. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thì hai bên chia điểm. Cuối cùng các đội xếp hạng theo điểm số, đội bóng có điểm số nhiều nhất là nhà vô địch. Nếu có điểm số giống nhau thi phân hạ theo thành tích đối đầu giữa hai bên. Nhà vô địch và Á quân được tư cách vào giải UEFA Champions League mùa sau, đội có thành tích thứ 3 và 4 sẽ có tư cách vào UEFA Europa League mùa sau. Ba đội đứng cuối trên bảng sẽ chịu xuống hạng trực tiếp.